Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T2 (tín hiệu)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 IDE (UDMA-66) 0.8365 T2 (signal)
0.10 IDE (UDMA-66) 8.37 T2 (signal)
1 IDE (UDMA-66) 83.65 T2 (signal)
2 IDE (UDMA-66) 167.30 T2 (signal)
3 IDE (UDMA-66) 250.95 T2 (signal)
5 IDE (UDMA-66) 418.25 T2 (signal)
10 IDE (UDMA-66) 836.50 T2 (signal)
20 IDE (UDMA-66) 1673 T2 (signal)
50 IDE (UDMA-66) 4183 T2 (signal)
100 IDE (UDMA-66) 8365 T2 (signal)
1000 IDE (UDMA-66) 83650 T2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang T2 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA-66) = 83.65 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.011955 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to T2 (signal):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 83.65 T2 (signal) = 1255 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác