Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 IDE (UDMA-66) 2.58 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 IDE (UDMA-66) 25.78 E.P.T.A. 1 (signal)
1 IDE (UDMA-66) 257.81 E.P.T.A. 1 (signal)
2 IDE (UDMA-66) 515.62 E.P.T.A. 1 (signal)
3 IDE (UDMA-66) 773.44 E.P.T.A. 1 (signal)
5 IDE (UDMA-66) 1289 E.P.T.A. 1 (signal)
10 IDE (UDMA-66) 2578 E.P.T.A. 1 (signal)
20 IDE (UDMA-66) 5156 E.P.T.A. 1 (signal)
50 IDE (UDMA-66) 12891 E.P.T.A. 1 (signal)
100 IDE (UDMA-66) 25781 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 IDE (UDMA-66) 257812 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 IDE (UDMA-66) = 257.81 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.003879 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 257.81 E.P.T.A. 1 (signal) = 3867 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác