Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (UDMA-66)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabit/giây

IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (UDMA-66) 5.04 Mb/s
0.10 IDE (UDMA-66) 50.35 Mb/s
1 IDE (UDMA-66) 503.54 Mb/s
2 IDE (UDMA-66) 1007 Mb/s
3 IDE (UDMA-66) 1511 Mb/s
5 IDE (UDMA-66) 2518 Mb/s
10 IDE (UDMA-66) 5035 Mb/s
20 IDE (UDMA-66) 10071 Mb/s
50 IDE (UDMA-66) 25177 Mb/s
100 IDE (UDMA-66) 50354 Mb/s
1000 IDE (UDMA-66) 503540 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang megabit/giây

1 IDE (UDMA-66) = 503.54 Mb/s

1 Mb/s = 0.001986 IDE (UDMA-66)

Ví dụ

Convert 15 IDE (UDMA-66) to Mb/s:
15 IDE (UDMA-66) = 15 × 503.54 Mb/s = 7553 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (UDMA-66) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác