Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang Zip 100
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị Zip 100 [Zip 100]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
Zip 100
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang Zip 100
| đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | Zip 100 [Zip 100] |
|---|---|
| 0.01 ED) | 0.000290 Zip 100 |
| 0.10 ED) | 0.002903 Zip 100 |
| 1 ED) | 0.0290 Zip 100 |
| 2 ED) | 0.0581 Zip 100 |
| 3 ED) | 0.0871 Zip 100 |
| 5 ED) | 0.1451 Zip 100 |
| 10 ED) | 0.2903 Zip 100 |
| 20 ED) | 0.5806 Zip 100 |
| 50 ED) | 1.45 Zip 100 |
| 100 ED) | 2.90 Zip 100 |
| 1000 ED) | 29.03 Zip 100 |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang Zip 100
1 ED) = 0.029028 Zip 100
1 Zip 100 = 34.45 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to Zip 100:
15 ED) = 15 × 0.029028 Zip 100 = 0.435419 Zip 100