Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", DD)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", DD) [DD)]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
đĩa mềm (3.5", DD)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", DD)
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | đĩa mềm (3.5", DD) [DD)] |
---|---|
0.01 ED) | 0.0400 DD) |
0.10 ED) | 0.4000 DD) |
1 ED) | 4.00 DD) |
2 ED) | 8.00 DD) |
3 ED) | 12.00 DD) |
5 ED) | 20.00 DD) |
10 ED) | 40.00 DD) |
20 ED) | 80.00 DD) |
50 ED) | 200.00 DD) |
100 ED) | 400.00 DD) |
1000 ED) | 4000 DD) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", DD)
1 ED) = 4.00 DD)
1 DD) = 0.250000 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to DD):
15 ED) = 15 × 4.00 DD) = 60.00 DD)