Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte (10^9 byte)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị gigabyte (10^9 byte) [bytes)]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
gigabyte (10^9 byte)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte (10^9 byte)
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | gigabyte (10^9 byte) [bytes)] |
---|---|
0.01 ED) | 0.000029 bytes) |
0.10 ED) | 0.000292 bytes) |
1 ED) | 0.002915 bytes) |
2 ED) | 0.005831 bytes) |
3 ED) | 0.008746 bytes) |
5 ED) | 0.0146 bytes) |
10 ED) | 0.0292 bytes) |
20 ED) | 0.0583 bytes) |
50 ED) | 0.1458 bytes) |
100 ED) | 0.2915 bytes) |
1000 ED) | 2.92 bytes) |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte (10^9 byte)
1 ED) = 0.002915 bytes)
1 bytes) = 343.01 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to bytes):
15 ED) = 15 × 0.002915 bytes) = 0.043730 bytes)