Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang megabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị megabit [Mb]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
megabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang megabit
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | megabit [Mb] |
---|---|
0.01 ED) | 0.2224 Mb |
0.10 ED) | 2.22 Mb |
1 ED) | 22.24 Mb |
2 ED) | 44.48 Mb |
3 ED) | 66.73 Mb |
5 ED) | 111.21 Mb |
10 ED) | 222.42 Mb |
20 ED) | 444.84 Mb |
50 ED) | 1112 Mb |
100 ED) | 2224 Mb |
1000 ED) | 22242 Mb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang megabit
1 ED) = 22.24 Mb
1 Mb = 0.044960 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to Mb:
15 ED) = 15 × 22.24 Mb = 333.63 Mb