Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị gigabyte [GB]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
gigabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | gigabyte [GB] |
---|---|
0.01 ED) | 0.000027 GB |
0.10 ED) | 0.000272 GB |
1 ED) | 0.002715 GB |
2 ED) | 0.005430 GB |
3 ED) | 0.008145 GB |
5 ED) | 0.0136 GB |
10 ED) | 0.0272 GB |
20 ED) | 0.0543 GB |
50 ED) | 0.1358 GB |
100 ED) | 0.2715 GB |
1000 ED) | 2.72 GB |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabyte
1 ED) = 0.002715 GB
1 GB = 368.31 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to GB:
15 ED) = 15 × 0.002715 GB = 0.040727 GB