Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", HD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", HD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", HD)

đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] đĩa mềm (5.25", HD) [HD)]
0.01 ED) 0.0240 HD)
0.10 ED) 0.2402 HD)
1 ED) 2.40 HD)
2 ED) 4.80 HD)
3 ED) 7.20 HD)
5 ED) 12.01 HD)
10 ED) 24.02 HD)
20 ED) 48.03 HD)
50 ED) 120.08 HD)
100 ED) 240.15 HD)
1000 ED) 2402 HD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", HD)

1 ED) = 2.40 HD)

1 HD) = 0.416403 ED)

Ví dụ

Convert 15 ED) to HD):
15 ED) = 15 × 2.40 HD) = 36.02 HD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác