Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị khối [block]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang khối
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | khối [block] |
---|---|
0.01 ED) | 56.94 block |
0.10 ED) | 569.40 block |
1 ED) | 5694 block |
2 ED) | 11388 block |
3 ED) | 17082 block |
5 ED) | 28470 block |
10 ED) | 56940 block |
20 ED) | 113880 block |
50 ED) | 284700 block |
100 ED) | 569400 block |
1000 ED) | 5694000 block |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang khối
1 ED) = 5694 block
1 block = 0.000176 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to block:
15 ED) = 15 × 5694 block = 85410 block