Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị terabit [Tb]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
terabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabit
| đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | terabit [Tb] |
|---|---|
| 0.01 ED) | 0.000000 Tb |
| 0.10 ED) | 0.000002 Tb |
| 1 ED) | 0.000021 Tb |
| 2 ED) | 0.000042 Tb |
| 3 ED) | 0.000064 Tb |
| 5 ED) | 0.000106 Tb |
| 10 ED) | 0.000212 Tb |
| 20 ED) | 0.000424 Tb |
| 50 ED) | 0.001061 Tb |
| 100 ED) | 0.002121 Tb |
| 1000 ED) | 0.0212 Tb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabit
1 ED) = 0.000021 Tb
1 Tb = 47144 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to Tb:
15 ED) = 15 × 0.000021 Tb = 0.000318 Tb