Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang exabit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị exabit [Eb]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
exabit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang exabit
| đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | exabit [Eb] |
|---|---|
| 0.01 ED) | 0.000000 Eb |
| 0.10 ED) | 0.000000 Eb |
| 1 ED) | 0.000000 Eb |
| 2 ED) | 0.000000 Eb |
| 3 ED) | 0.000000 Eb |
| 5 ED) | 0.000000 Eb |
| 10 ED) | 0.000000 Eb |
| 20 ED) | 0.000000 Eb |
| 50 ED) | 0.000000 Eb |
| 100 ED) | 0.000000 Eb |
| 1000 ED) | 0.000000 Eb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang exabit
1 ED) = 0.000000 Eb
1 Eb = 49433610241 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to Eb:
15 ED) = 15 × 0.000000 Eb = 0.000000 Eb