Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", DD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

đĩa mềm (5.25", DD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", DD)

đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] đĩa mềm (5.25", DD) [DD)]
0.01 ED) 0.0800 DD)
0.10 ED) 0.8000 DD)
1 ED) 8.00 DD)
2 ED) 16.00 DD)
3 ED) 24.00 DD)
5 ED) 40.00 DD)
10 ED) 80.00 DD)
20 ED) 160.00 DD)
50 ED) 400.00 DD)
100 ED) 800.00 DD)
1000 ED) 8000 DD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (5.25", DD)

1 ED) = 8.00 DD)

1 DD) = 0.125000 ED)

Ví dụ

Convert 15 ED) to DD):
15 ED) = 15 × 8.00 DD) = 120.00 DD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác