Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", HD)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị đĩa mềm (3.5", HD) [HD)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
đĩa mềm (3.5", HD) [HD)]

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

đĩa mềm (3.5", HD)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", HD)

đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] đĩa mềm (3.5", HD) [HD)]
0.01 ED) 0.0200 HD)
0.10 ED) 0.2000 HD)
1 ED) 2.00 HD)
2 ED) 4.00 HD)
3 ED) 6.00 HD)
5 ED) 10.00 HD)
10 ED) 20.00 HD)
20 ED) 40.00 HD)
50 ED) 100.00 HD)
100 ED) 200.00 HD)
1000 ED) 2000 HD)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang đĩa mềm (3.5", HD)

1 ED) = 2.00 HD)

1 HD) = 0.500000 ED)

Ví dụ

Convert 15 ED) to HD):
15 ED) = 15 × 2.00 HD) = 30.00 HD)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác