Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobit
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị kilobit [kb]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
kilobit
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobit
| đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | kilobit [kb] |
|---|---|
| 0.01 ED) | 227.76 kb |
| 0.10 ED) | 2278 kb |
| 1 ED) | 22776 kb |
| 2 ED) | 45552 kb |
| 3 ED) | 68328 kb |
| 5 ED) | 113880 kb |
| 10 ED) | 227760 kb |
| 20 ED) | 455520 kb |
| 50 ED) | 1138800 kb |
| 100 ED) | 2277600 kb |
| 1000 ED) | 22776000 kb |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobit
1 ED) = 22776 kb
1 kb = 0.000044 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to kb:
15 ED) = 15 × 22776 kb = 341640 kb