Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị terabyte [TB]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
terabyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabyte
| đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | terabyte [TB] |
|---|---|
| 0.01 ED) | 0.000000 TB |
| 0.10 ED) | 0.000000 TB |
| 1 ED) | 0.000003 TB |
| 2 ED) | 0.000005 TB |
| 3 ED) | 0.000008 TB |
| 5 ED) | 0.000013 TB |
| 10 ED) | 0.000027 TB |
| 20 ED) | 0.000053 TB |
| 50 ED) | 0.000133 TB |
| 100 ED) | 0.000265 TB |
| 1000 ED) | 0.002651 TB |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang terabyte
1 ED) = 0.000003 TB
1 TB = 377149 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to TB:
15 ED) = 15 × 0.000003 TB = 0.000040 TB