Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobyte
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị kilobyte [kB]
đĩa mềm (3.5", ED)
Định nghĩa:
kilobyte
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobyte
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] | kilobyte [kB] |
---|---|
0.01 ED) | 28.47 kB |
0.10 ED) | 284.70 kB |
1 ED) | 2847 kB |
2 ED) | 5694 kB |
3 ED) | 8541 kB |
5 ED) | 14235 kB |
10 ED) | 28470 kB |
20 ED) | 56940 kB |
50 ED) | 142350 kB |
100 ED) | 284700 kB |
1000 ED) | 2847000 kB |
Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang kilobyte
1 ED) = 2847 kB
1 kB = 0.000351 ED)
Ví dụ
Convert 15 ED) to kB:
15 ED) = 15 × 2847 kB = 42705 kB