Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang CD (80 phút)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị CD (80 phút) [CD (80 minute)]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
CD (80 phút) [CD (80 minute)]

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

CD (80 phút)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang CD (80 phút)

đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] CD (80 phút) [CD (80 minute)]
0.01 ED) 0.000040 CD (80 minute)
0.10 ED) 0.000396 CD (80 minute)
1 ED) 0.003960 CD (80 minute)
2 ED) 0.007919 CD (80 minute)
3 ED) 0.0119 CD (80 minute)
5 ED) 0.0198 CD (80 minute)
10 ED) 0.0396 CD (80 minute)
20 ED) 0.0792 CD (80 minute)
50 ED) 0.1980 CD (80 minute)
100 ED) 0.3960 CD (80 minute)
1000 ED) 3.96 CD (80 minute)

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang CD (80 phút)

1 ED) = 0.003960 CD (80 minute)

1 CD (80 minute) = 252.55 ED)

Ví dụ

Convert 15 ED) to CD (80 minute):
15 ED) = 15 × 0.003960 CD (80 minute) = 0.059393 CD (80 minute)

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác