Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabit

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] sang đơn vị gigabit [Gb]
đĩa mềm (3.5", ED) [ED)]
gigabit [Gb]

đĩa mềm (3.5", ED)

Định nghĩa:

gigabit

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabit

đĩa mềm (3.5", ED) [ED)] gigabit [Gb]
0.01 ED) 0.000217 Gb
0.10 ED) 0.002172 Gb
1 ED) 0.0217 Gb
2 ED) 0.0434 Gb
3 ED) 0.0652 Gb
5 ED) 0.1086 Gb
10 ED) 0.2172 Gb
20 ED) 0.4344 Gb
50 ED) 1.09 Gb
100 ED) 2.17 Gb
1000 ED) 21.72 Gb

Cách chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang gigabit

1 ED) = 0.021721 Gb

1 Gb = 46.04 ED)

Ví dụ

Convert 15 ED) to Gb:
15 ED) = 15 × 0.021721 Gb = 0.325813 Gb

Chuyển đổi đơn vị Lưu trữ dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi đĩa mềm (3.5", ED) sang các đơn vị Lưu trữ dữ liệu khác