Chuyển đổi HKD sang KHR
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi HKD [Hong Kong Dollar] sang đơn vị KHR [Cambodian Riel]
HKD
Định nghĩa:
KHR
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi HKD sang KHR
| HKD [Hong Kong Dollar] | KHR [Cambodian Riel] |
|---|---|
| 0.01 Hong Kong Dollar | 5.11 Cambodian Riel |
| 0.10 Hong Kong Dollar | 51.09 Cambodian Riel |
| 1 Hong Kong Dollar | 510.86 Cambodian Riel |
| 2 Hong Kong Dollar | 1022 Cambodian Riel |
| 3 Hong Kong Dollar | 1533 Cambodian Riel |
| 5 Hong Kong Dollar | 2554 Cambodian Riel |
| 10 Hong Kong Dollar | 5109 Cambodian Riel |
| 20 Hong Kong Dollar | 10217 Cambodian Riel |
| 50 Hong Kong Dollar | 25543 Cambodian Riel |
| 100 Hong Kong Dollar | 51086 Cambodian Riel |
| 1000 Hong Kong Dollar | 510864 Cambodian Riel |
Cách chuyển đổi HKD sang KHR
1 Hong Kong Dollar = 510.86 Cambodian Riel
1 Cambodian Riel = 0.001957 Hong Kong Dollar
Ví dụ
Convert 15 Hong Kong Dollar to Cambodian Riel:
15 Hong Kong Dollar = 15 × 510.86 Cambodian Riel = 7663 Cambodian Riel