Chuyển đổi HKD sang EGP

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi HKD [Hong Kong Dollar] sang đơn vị EGP [Egyptian Pound]
HKD [Hong Kong Dollar]
EGP [Egyptian Pound]

HKD

Định nghĩa:

EGP

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi HKD sang EGP

HKD [Hong Kong Dollar] EGP [Egyptian Pound]
0.01 Hong Kong Dollar 0.0645 Egyptian Pound
0.10 Hong Kong Dollar 0.6447 Egyptian Pound
1 Hong Kong Dollar 6.45 Egyptian Pound
2 Hong Kong Dollar 12.89 Egyptian Pound
3 Hong Kong Dollar 19.34 Egyptian Pound
5 Hong Kong Dollar 32.24 Egyptian Pound
10 Hong Kong Dollar 64.47 Egyptian Pound
20 Hong Kong Dollar 128.95 Egyptian Pound
50 Hong Kong Dollar 322.37 Egyptian Pound
100 Hong Kong Dollar 644.73 Egyptian Pound
1000 Hong Kong Dollar 6447 Egyptian Pound

Cách chuyển đổi HKD sang EGP

1 Hong Kong Dollar = 6.45 Egyptian Pound

1 Egyptian Pound = 0.155103 Hong Kong Dollar

Ví dụ

Convert 15 Hong Kong Dollar to Egyptian Pound:
15 Hong Kong Dollar = 15 × 6.45 Egyptian Pound = 96.71 Egyptian Pound

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi HKD sang các đơn vị Tiền tệ khác