Chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị milimét vuông [mm^2]
yard vuông
Định nghĩa:
milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông
| yard vuông [yd^2] | milimét vuông [mm^2] |
|---|---|
| 0.01 yd^2 | 8361 mm^2 |
| 0.10 yd^2 | 83613 mm^2 |
| 1 yd^2 | 836127 mm^2 |
| 2 yd^2 | 1672255 mm^2 |
| 3 yd^2 | 2508382 mm^2 |
| 5 yd^2 | 4180637 mm^2 |
| 10 yd^2 | 8361274 mm^2 |
| 20 yd^2 | 16722547 mm^2 |
| 50 yd^2 | 41806368 mm^2 |
| 100 yd^2 | 83612736 mm^2 |
| 1000 yd^2 | 836127360 mm^2 |
Cách chuyển đổi yard vuông sang milimét vuông
1 yd^2 = 836127 mm^2
1 mm^2 = 0.000001 yd^2
Ví dụ
Convert 15 yd^2 to mm^2:
15 yd^2 = 15 × 836127 mm^2 = 12541910 mm^2