Chuyển đổi yard vuông sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
yard vuông [yd^2]
feet vuông [ft^2]

yard vuông

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard vuông sang feet vuông

yard vuông [yd^2] feet vuông [ft^2]
0.01 yd^2 0.0900 ft^2
0.10 yd^2 0.9000 ft^2
1 yd^2 9.00 ft^2
2 yd^2 18.00 ft^2
3 yd^2 27.00 ft^2
5 yd^2 45.00 ft^2
10 yd^2 90.00 ft^2
20 yd^2 180.00 ft^2
50 yd^2 450.00 ft^2
100 yd^2 900.00 ft^2
1000 yd^2 9000 ft^2

Cách chuyển đổi yard vuông sang feet vuông

1 yd^2 = 9.00 ft^2

1 ft^2 = 0.111111 yd^2

Ví dụ

Convert 15 yd^2 to ft^2:
15 yd^2 = 15 × 9.00 ft^2 = 135.00 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến