Chuyển đổi yard vuông sang decimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị decimét vuông [dm^2]
yard vuông
Định nghĩa:
decimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard vuông sang decimét vuông
| yard vuông [yd^2] | decimét vuông [dm^2] |
|---|---|
| 0.01 yd^2 | 0.8361 dm^2 |
| 0.10 yd^2 | 8.36 dm^2 |
| 1 yd^2 | 83.61 dm^2 |
| 2 yd^2 | 167.23 dm^2 |
| 3 yd^2 | 250.84 dm^2 |
| 5 yd^2 | 418.06 dm^2 |
| 10 yd^2 | 836.13 dm^2 |
| 20 yd^2 | 1672 dm^2 |
| 50 yd^2 | 4181 dm^2 |
| 100 yd^2 | 8361 dm^2 |
| 1000 yd^2 | 83613 dm^2 |
Cách chuyển đổi yard vuông sang decimét vuông
1 yd^2 = 83.61 dm^2
1 dm^2 = 0.011960 yd^2
Ví dụ
Convert 15 yd^2 to dm^2:
15 yd^2 = 15 × 83.61 dm^2 = 1254 dm^2