Chuyển đổi yard vuông sang hectomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
yard vuông
Định nghĩa:
hectomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard vuông sang hectomét vuông
| yard vuông [yd^2] | hectomét vuông [hm^2] |
|---|---|
| 0.01 yd^2 | 0.000001 hm^2 |
| 0.10 yd^2 | 0.000008 hm^2 |
| 1 yd^2 | 0.000084 hm^2 |
| 2 yd^2 | 0.000167 hm^2 |
| 3 yd^2 | 0.000251 hm^2 |
| 5 yd^2 | 0.000418 hm^2 |
| 10 yd^2 | 0.000836 hm^2 |
| 20 yd^2 | 0.001672 hm^2 |
| 50 yd^2 | 0.004181 hm^2 |
| 100 yd^2 | 0.008361 hm^2 |
| 1000 yd^2 | 0.0836 hm^2 |
Cách chuyển đổi yard vuông sang hectomét vuông
1 yd^2 = 0.000084 hm^2
1 hm^2 = 11960 yd^2
Ví dụ
Convert 15 yd^2 to hm^2:
15 yd^2 = 15 × 0.000084 hm^2 = 0.001254 hm^2