Chuyển đổi yard vuông sang dặm vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị dặm vuông [mi^2]
yard vuông
Định nghĩa:
dặm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi yard vuông sang dặm vuông
| yard vuông [yd^2] | dặm vuông [mi^2] |
|---|---|
| 0.01 yd^2 | 0.000000 mi^2 |
| 0.10 yd^2 | 0.000000 mi^2 |
| 1 yd^2 | 0.000000 mi^2 |
| 2 yd^2 | 0.000001 mi^2 |
| 3 yd^2 | 0.000001 mi^2 |
| 5 yd^2 | 0.000002 mi^2 |
| 10 yd^2 | 0.000003 mi^2 |
| 20 yd^2 | 0.000006 mi^2 |
| 50 yd^2 | 0.000016 mi^2 |
| 100 yd^2 | 0.000032 mi^2 |
| 1000 yd^2 | 0.000323 mi^2 |
Cách chuyển đổi yard vuông sang dặm vuông
1 yd^2 = 0.000000 mi^2
1 mi^2 = 3097600 yd^2
Ví dụ
Convert 15 yd^2 to mi^2:
15 yd^2 = 15 × 0.000000 mi^2 = 0.000005 mi^2