Chuyển đổi yard vuông sang dekamét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
yard vuông [yd^2]
dekamét vuông [dam^2]

yard vuông

Định nghĩa:

dekamét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard vuông sang dekamét vuông

yard vuông [yd^2] dekamét vuông [dam^2]
0.01 yd^2 0.000084 dam^2
0.10 yd^2 0.000836 dam^2
1 yd^2 0.008361 dam^2
2 yd^2 0.0167 dam^2
3 yd^2 0.0251 dam^2
5 yd^2 0.0418 dam^2
10 yd^2 0.0836 dam^2
20 yd^2 0.1672 dam^2
50 yd^2 0.4181 dam^2
100 yd^2 0.8361 dam^2
1000 yd^2 8.36 dam^2

Cách chuyển đổi yard vuông sang dekamét vuông

1 yd^2 = 0.008361 dam^2

1 dam^2 = 119.60 yd^2

Ví dụ

Convert 15 yd^2 to dam^2:
15 yd^2 = 15 × 0.008361 dam^2 = 0.125419 dam^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến