Chuyển đổi yard vuông sang cuerda

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi yard vuông [yd^2] sang đơn vị cuerda [cuerda]
yard vuông [yd^2]
cuerda [cuerda]

yard vuông

Định nghĩa:

cuerda

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi yard vuông sang cuerda

yard vuông [yd^2] cuerda [cuerda]
0.01 yd^2 0.000002 cuerda
0.10 yd^2 0.000021 cuerda
1 yd^2 0.000213 cuerda
2 yd^2 0.000425 cuerda
3 yd^2 0.000638 cuerda
5 yd^2 0.001064 cuerda
10 yd^2 0.002127 cuerda
20 yd^2 0.004255 cuerda
50 yd^2 0.0106 cuerda
100 yd^2 0.0213 cuerda
1000 yd^2 0.2127 cuerda

Cách chuyển đổi yard vuông sang cuerda

1 yd^2 = 0.000213 cuerda

1 cuerda = 4701 yd^2

Ví dụ

Convert 15 yd^2 to cuerda:
15 yd^2 = 15 × 0.000213 cuerda = 0.003191 cuerda

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến