Chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang milimét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị milimét vuông [mm^2]
feet vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
milimét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang milimét vuông
| feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] | milimét vuông [mm^2] |
|---|---|
| 0.01 survey) | 929.03 mm^2 |
| 0.10 survey) | 9290 mm^2 |
| 1 survey) | 92903 mm^2 |
| 2 survey) | 185807 mm^2 |
| 3 survey) | 278710 mm^2 |
| 5 survey) | 464517 mm^2 |
| 10 survey) | 929034 mm^2 |
| 20 survey) | 1858068 mm^2 |
| 50 survey) | 4645171 mm^2 |
| 100 survey) | 9290341 mm^2 |
| 1000 survey) | 92903412 mm^2 |
Cách chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang milimét vuông
1 survey) = 92903 mm^2
1 mm^2 = 0.000011 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to mm^2:
15 survey) = 15 × 92903 mm^2 = 1393551 mm^2