Chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang dekamét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị dekamét vuông [dam^2]
feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
dekamét vuông [dam^2]

feet vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

dekamét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang dekamét vuông

feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] dekamét vuông [dam^2]
0.01 survey) 0.000009 dam^2
0.10 survey) 0.000093 dam^2
1 survey) 0.000929 dam^2
2 survey) 0.001858 dam^2
3 survey) 0.002787 dam^2
5 survey) 0.004645 dam^2
10 survey) 0.009290 dam^2
20 survey) 0.0186 dam^2
50 survey) 0.0465 dam^2
100 survey) 0.0929 dam^2
1000 survey) 0.9290 dam^2

Cách chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang dekamét vuông

1 survey) = 0.000929 dam^2

1 dam^2 = 1076 survey)

Ví dụ

Convert 15 survey) to dam^2:
15 survey) = 15 × 0.000929 dam^2 = 0.013936 dam^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến

Chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang các đơn vị Khu vực khác