Chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang inch vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] sang đơn vị inch vuông [in^2]
feet vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang inch vuông
| feet vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] | inch vuông [in^2] |
|---|---|
| 0.01 survey) | 1.44 in^2 |
| 0.10 survey) | 14.40 in^2 |
| 1 survey) | 144.00 in^2 |
| 2 survey) | 288.00 in^2 |
| 3 survey) | 432.00 in^2 |
| 5 survey) | 720.00 in^2 |
| 10 survey) | 1440 in^2 |
| 20 survey) | 2880 in^2 |
| 50 survey) | 7200 in^2 |
| 100 survey) | 14400 in^2 |
| 1000 survey) | 144001 in^2 |
Cách chuyển đổi feet vuông (khảo sát Mỹ) sang inch vuông
1 survey) = 144.00 in^2
1 in^2 = 0.006944 survey)
Ví dụ
Convert 15 survey) to in^2:
15 survey) = 15 × 144.00 in^2 = 2160 in^2