Chuyển đổi tấn (ngắn) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (ngắn) [ton (US)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 ton (US) 0.4447 Greek)
0.10 ton (US) 4.45 Greek)
1 ton (US) 44.47 Greek)
2 ton (US) 88.94 Greek)
3 ton (US) 133.41 Greek)
5 ton (US) 222.35 Greek)
10 ton (US) 444.70 Greek)
20 ton (US) 889.40 Greek)
50 ton (US) 2223 Greek)
100 ton (US) 4447 Greek)
1000 ton (US) 44470 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 ton (US) = 44.47 Greek)

1 Greek) = 0.022487 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to Greek):
15 ton (US) = 15 × 44.47 Greek) = 667.05 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác