Chuyển đổi tấn (ngắn) sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang quintal (hệ mét)
| tấn (ngắn) [ton (US)] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 ton (US) | 0.0907 cwt |
| 0.10 ton (US) | 0.9072 cwt |
| 1 ton (US) | 9.07 cwt |
| 2 ton (US) | 18.14 cwt |
| 3 ton (US) | 27.22 cwt |
| 5 ton (US) | 45.36 cwt |
| 10 ton (US) | 90.72 cwt |
| 20 ton (US) | 181.44 cwt |
| 50 ton (US) | 453.59 cwt |
| 100 ton (US) | 907.18 cwt |
| 1000 ton (US) | 9072 cwt |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang quintal (hệ mét)
1 ton (US) = 9.07 cwt
1 cwt = 0.110231 ton (US)
Ví dụ
Convert 15 ton (US) to cwt:
15 ton (US) = 15 × 9.07 cwt = 136.08 cwt