Chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Mỹ)

tấn (ngắn) [ton (US)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 ton (US) 0.8000 qr (US)
0.10 ton (US) 8.00 qr (US)
1 ton (US) 80.00 qr (US)
2 ton (US) 160.00 qr (US)
3 ton (US) 240.00 qr (US)
5 ton (US) 400.00 qr (US)
10 ton (US) 800.00 qr (US)
20 ton (US) 1600 qr (US)
50 ton (US) 4000 qr (US)
100 ton (US) 8000 qr (US)
1000 ton (US) 80000 qr (US)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Mỹ)

1 ton (US) = 80.00 qr (US)

1 qr (US) = 0.012500 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to qr (US):
15 ton (US) = 15 × 80.00 qr (US) = 1200 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác