Chuyển đổi tấn (ngắn) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị pound [lbs]
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang pound
| tấn (ngắn) [ton (US)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 ton (US) | 20.00 lbs |
| 0.10 ton (US) | 200.00 lbs |
| 1 ton (US) | 2000 lbs |
| 2 ton (US) | 4000 lbs |
| 3 ton (US) | 6000 lbs |
| 5 ton (US) | 10000 lbs |
| 10 ton (US) | 20000 lbs |
| 20 ton (US) | 40000 lbs |
| 50 ton (US) | 100000 lbs |
| 100 ton (US) | 200000 lbs |
| 1000 ton (US) | 2000000 lbs |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang pound
1 ton (US) = 2000 lbs
1 lbs = 0.000500 ton (US)
Ví dụ
Convert 15 ton (US) to lbs:
15 ton (US) = 15 × 2000 lbs = 30000 lbs