Chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (ngắn) [ton (US)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 ton (US) 26.68 Greek)
0.10 ton (US) 266.82 Greek)
1 ton (US) 2668 Greek)
2 ton (US) 5336 Greek)
3 ton (US) 8005 Greek)
5 ton (US) 13341 Greek)
10 ton (US) 26682 Greek)
20 ton (US) 53364 Greek)
50 ton (US) 133410 Greek)
100 ton (US) 266819 Greek)
1000 ton (US) 2668190 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 ton (US) = 2668 Greek)

1 Greek) = 0.000375 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to Greek):
15 ton (US) = 15 × 2668 Greek) = 40023 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác