Chuyển đổi tấn (ngắn) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| tấn (ngắn) [ton (US)] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 ton (US) | 2668 Greek) |
| 0.10 ton (US) | 26682 Greek) |
| 1 ton (US) | 266819 Greek) |
| 2 ton (US) | 533638 Greek) |
| 3 ton (US) | 800457 Greek) |
| 5 ton (US) | 1334095 Greek) |
| 10 ton (US) | 2668190 Greek) |
| 20 ton (US) | 5336381 Greek) |
| 50 ton (US) | 13340952 Greek) |
| 100 ton (US) | 26681904 Greek) |
| 1000 ton (US) | 266819041 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 ton (US) = 266819 Greek)
1 Greek) = 0.000004 ton (US)
Ví dụ
Convert 15 ton (US) to Greek):
15 ton (US) = 15 × 266819 Greek) = 4002286 Greek)