Chuyển đổi tấn (ngắn) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (ngắn) [ton (US)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 ton (US) 1334 Greek)
0.10 ton (US) 13341 Greek)
1 ton (US) 133410 Greek)
2 ton (US) 266819 Greek)
3 ton (US) 400229 Greek)
5 ton (US) 667048 Greek)
10 ton (US) 1334095 Greek)
20 ton (US) 2668190 Greek)
50 ton (US) 6670476 Greek)
100 ton (US) 13340952 Greek)
1000 ton (US) 133409521 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 ton (US) = 133410 Greek)

1 Greek) = 0.000007 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to Greek):
15 ton (US) = 15 × 133410 Greek) = 2001143 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác