Chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

tấn (ngắn) [ton (US)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 ton (US) 15.92 Hebrew)
0.10 ton (US) 159.16 Hebrew)
1 ton (US) 1592 Hebrew)
2 ton (US) 3183 Hebrew)
3 ton (US) 4775 Hebrew)
5 ton (US) 7958 Hebrew)
10 ton (US) 15916 Hebrew)
20 ton (US) 31831 Hebrew)
50 ton (US) 79578 Hebrew)
100 ton (US) 159155 Hebrew)
1000 ton (US) 1591552 Hebrew)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 ton (US) = 1592 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000628 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to Hebrew):
15 ton (US) = 15 × 1592 Hebrew) = 23873 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác