Chuyển đổi tấn (ngắn) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị carat [car, ct]
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang carat
| tấn (ngắn) [ton (US)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 ton (US) | 45359 car, ct |
| 0.10 ton (US) | 453592 car, ct |
| 1 ton (US) | 4535924 car, ct |
| 2 ton (US) | 9071847 car, ct |
| 3 ton (US) | 13607771 car, ct |
| 5 ton (US) | 22679618 car, ct |
| 10 ton (US) | 45359237 car, ct |
| 20 ton (US) | 90718474 car, ct |
| 50 ton (US) | 226796185 car, ct |
| 100 ton (US) | 453592370 car, ct |
| 1000 ton (US) | 4535923700 car, ct |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang carat
1 ton (US) = 4535924 car, ct
1 car, ct = 0.000000 ton (US)
Ví dụ
Convert 15 ton (US) to car, ct:
15 ton (US) = 15 × 4535924 car, ct = 68038856 car, ct