Chuyển đổi tấn (ngắn) sang stone (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang stone (Mỹ)
| tấn (ngắn) [ton (US)] | stone (Mỹ) [stone (US)] |
|---|---|
| 0.01 ton (US) | 1.60 stone (US) |
| 0.10 ton (US) | 16.00 stone (US) |
| 1 ton (US) | 160.00 stone (US) |
| 2 ton (US) | 320.00 stone (US) |
| 3 ton (US) | 480.00 stone (US) |
| 5 ton (US) | 800.00 stone (US) |
| 10 ton (US) | 1600 stone (US) |
| 20 ton (US) | 3200 stone (US) |
| 50 ton (US) | 8000 stone (US) |
| 100 ton (US) | 16000 stone (US) |
| 1000 ton (US) | 160000 stone (US) |
Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang stone (Mỹ)
1 ton (US) = 160.00 stone (US)
1 stone (US) = 0.006250 ton (US)
Ví dụ
Convert 15 ton (US) to stone (US):
15 ton (US) = 15 × 160.00 stone (US) = 2400 stone (US)