Chuyển đổi tấn (ngắn) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

tấn (ngắn) [ton (US)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 ton (US) 15916 Hebrew)
0.10 ton (US) 159155 Hebrew)
1 ton (US) 1591552 Hebrew)
2 ton (US) 3183104 Hebrew)
3 ton (US) 4774657 Hebrew)
5 ton (US) 7957761 Hebrew)
10 ton (US) 15915522 Hebrew)
20 ton (US) 31831044 Hebrew)
50 ton (US) 79577609 Hebrew)
100 ton (US) 159155218 Hebrew)
1000 ton (US) 1591552175 Hebrew)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 ton (US) = 1591552 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000001 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to Hebrew):
15 ton (US) = 15 × 1591552 Hebrew) = 23873283 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác