Chuyển đổi tấn (ngắn) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang tạ (Anh)

tấn (ngắn) [ton (US)] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 ton (US) 0.1786 hundredweight (UK)
0.10 ton (US) 1.79 hundredweight (UK)
1 ton (US) 17.86 hundredweight (UK)
2 ton (US) 35.71 hundredweight (UK)
3 ton (US) 53.57 hundredweight (UK)
5 ton (US) 89.29 hundredweight (UK)
10 ton (US) 178.57 hundredweight (UK)
20 ton (US) 357.14 hundredweight (UK)
50 ton (US) 892.86 hundredweight (UK)
100 ton (US) 1786 hundredweight (UK)
1000 ton (US) 17857 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang tạ (Anh)

1 ton (US) = 17.86 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 0.056000 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to hundredweight (UK):
15 ton (US) = 15 × 17.86 hundredweight (UK) = 267.86 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác