Chuyển đổi tấn (ngắn) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
tấn (ngắn) [ton (US)]
kiloton (hệ mét) [kt]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang kiloton (hệ mét)

tấn (ngắn) [ton (US)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 ton (US) 0.000009 kt
0.10 ton (US) 0.000091 kt
1 ton (US) 0.000907 kt
2 ton (US) 0.001814 kt
3 ton (US) 0.002722 kt
5 ton (US) 0.004536 kt
10 ton (US) 0.009072 kt
20 ton (US) 0.0181 kt
50 ton (US) 0.0454 kt
100 ton (US) 0.0907 kt
1000 ton (US) 0.9072 kt

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang kiloton (hệ mét)

1 ton (US) = 0.000907 kt

1 kt = 1102 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to kt:
15 ton (US) = 15 × 0.000907 kt = 0.013608 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác