Chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (ngắn) [ton (US)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (ngắn) [ton (US)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Anh)

tấn (ngắn) [ton (US)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 ton (US) 0.7143 qr (UK)
0.10 ton (US) 7.14 qr (UK)
1 ton (US) 71.43 qr (UK)
2 ton (US) 142.86 qr (UK)
3 ton (US) 214.29 qr (UK)
5 ton (US) 357.14 qr (UK)
10 ton (US) 714.29 qr (UK)
20 ton (US) 1429 qr (UK)
50 ton (US) 3571 qr (UK)
100 ton (US) 7143 qr (UK)
1000 ton (US) 71429 qr (UK)

Cách chuyển đổi tấn (ngắn) sang phần tư (Anh)

1 ton (US) = 71.43 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.014000 ton (US)

Ví dụ

Convert 15 ton (US) to qr (UK):
15 ton (US) = 15 × 71.43 qr (UK) = 1071 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (ngắn) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác