Chuyển đổi pound sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
pound [lbs]
tấn (dài) [ton (UK)]

pound

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang tấn (dài)

pound [lbs] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 lbs 0.000004 ton (UK)
0.10 lbs 0.000045 ton (UK)
1 lbs 0.000446 ton (UK)
2 lbs 0.000893 ton (UK)
3 lbs 0.001339 ton (UK)
5 lbs 0.002232 ton (UK)
10 lbs 0.004464 ton (UK)
20 lbs 0.008929 ton (UK)
50 lbs 0.0223 ton (UK)
100 lbs 0.0446 ton (UK)
1000 lbs 0.4464 ton (UK)

Cách chuyển đổi pound sang tấn (dài)

1 lbs = 0.000446 ton (UK)

1 ton (UK) = 2240 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to ton (UK):
15 lbs = 15 × 0.000446 ton (UK) = 0.006696 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác