Chuyển đổi pound sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
pound [lbs]
kiloton (hệ mét) [kt]

pound

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang kiloton (hệ mét)

pound [lbs] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 lbs 0.000000 kt
0.10 lbs 0.000000 kt
1 lbs 0.000000 kt
2 lbs 0.000001 kt
3 lbs 0.000001 kt
5 lbs 0.000002 kt
10 lbs 0.000005 kt
20 lbs 0.000009 kt
50 lbs 0.000023 kt
100 lbs 0.000045 kt
1000 lbs 0.000454 kt

Cách chuyển đổi pound sang kiloton (hệ mét)

1 lbs = 0.000000 kt

1 kt = 2204623 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to kt:
15 lbs = 15 × 0.000000 kt = 0.000007 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác