Chuyển đổi pound sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
pound [lbs]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

pound

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

pound [lbs] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 lbs 0.1389 AT (UK)
0.10 lbs 1.39 AT (UK)
1 lbs 13.89 AT (UK)
2 lbs 27.77 AT (UK)
3 lbs 41.66 AT (UK)
5 lbs 69.43 AT (UK)
10 lbs 138.85 AT (UK)
20 lbs 277.71 AT (UK)
50 lbs 694.27 AT (UK)
100 lbs 1389 AT (UK)
1000 lbs 13885 AT (UK)

Cách chuyển đổi pound sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 lbs = 13.89 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.072018 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to AT (UK):
15 lbs = 15 × 13.89 AT (UK) = 208.28 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác