Chuyển đổi pound sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| pound [lbs] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 lbs | 1.33 Greek) |
| 0.10 lbs | 13.34 Greek) |
| 1 lbs | 133.41 Greek) |
| 2 lbs | 266.82 Greek) |
| 3 lbs | 400.23 Greek) |
| 5 lbs | 667.05 Greek) |
| 10 lbs | 1334 Greek) |
| 20 lbs | 2668 Greek) |
| 50 lbs | 6670 Greek) |
| 100 lbs | 13341 Greek) |
| 1000 lbs | 133410 Greek) |
Cách chuyển đổi pound sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 lbs = 133.41 Greek)
1 Greek) = 0.007496 lbs
Ví dụ
Convert 15 lbs to Greek):
15 lbs = 15 × 133.41 Greek) = 2001 Greek)