Chuyển đổi pound sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound [lbs] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
pound [lbs]
quintal (hệ mét) [cwt]

pound

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound sang quintal (hệ mét)

pound [lbs] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 lbs 0.000045 cwt
0.10 lbs 0.000454 cwt
1 lbs 0.004536 cwt
2 lbs 0.009072 cwt
3 lbs 0.0136 cwt
5 lbs 0.0227 cwt
10 lbs 0.0454 cwt
20 lbs 0.0907 cwt
50 lbs 0.2268 cwt
100 lbs 0.4536 cwt
1000 lbs 4.54 cwt

Cách chuyển đổi pound sang quintal (hệ mét)

1 lbs = 0.004536 cwt

1 cwt = 220.46 lbs

Ví dụ

Convert 15 lbs to cwt:
15 lbs = 15 × 0.004536 cwt = 0.068039 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pound sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác